Ưu điểm:
Khung sườn được làm bằng thép dày, chắc chắn
Di chuyển hàng hóa diễn ra nhanh chóng hơn
Bánh xe bằng PU di chuyển nhẹ nhàng và êm ái
Thuận tiện trong quá trình vận hành
Có nút tắt khẩn cấp khi xảy ra sự cố
Ắc qui 24V / 270 Ah uy lực mạnh mẽ
Thời gian sử dụng được 8h vận hành
MODEL |
Unit |
G20 |
G25 |
Tải trọng nâng lớn nhất |
kg |
2000 |
2500 |
Tâm tải |
mm |
600 |
600 |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
mm |
1600 |
1600 |
Tự trọng xe |
kg |
850 |
850 |
Bánh xe |
|
PU |
PU |
Kích thước bánh tải (bánh trước) |
mm |
80x80 |
80x120 |
Kích thước bánh lái (bánh sau) |
mm |
115x55 |
248x75 |
Số lượng bánh xe |
cái |
2(4) / 1+1 |
2(4) / 1+1 |
Chiều cao nâng |
mm |
120 |
120 |
Chiều cao nâng thấp nhất |
mm |
85 |
85 |
Chiều cao nâng cao nhất |
mm |
205 |
205 |
Chiều dài tổng thể của xe |
mm |
2010 |
2430 |
Chiều rộng tổng thể của xe |
mm |
800 |
800 |
Kích thước càng |
mm |
1150 x 185 x 55 |
1200 x 185 x 55 |
Chiều rộng phủ bì 2 càng |
mm |
540 |
685 |
Bán kính quay |
mm |
2158 |
2158 |
Tốc độ di chuyển – không tải / có tải |
km/h |
6 / 6 |
6 / 6 |
Tốc độ nâng – không tải / có tải |
mm/s |
60 |
56 |
Tốc độ hạ - không tải / có tải |
mm/s |
59 |
57 |
Khả năng leo dốc |
% |
5 |
7 |
Hệ thống phanh |
|
Phanh điện từ |
Phanh điện từ |
Công suất motor lái |
kw |
AC1.5 |
AC1.5 |
Công suất motor nâng |
kw |
DC2 |
DC2 |
Acquy |
V / Ah |
24 / 270 |
24 / 270 |
Tự trọng acquy |
Lb |
260 |
260 |